TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qualification

Năng lực nghề nghiệp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

năng lực chuyên môn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kỹ năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẩm chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tư cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Trao quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

qualification

qualification

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skill

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

qualification

Qualifikation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualifizierung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Eignungsnachweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befähigung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

qualification

qualification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Autonomisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualification,skill

[DE] Befähigung

[EN] qualification, skill

[FR] Autonomisation

[VI] Trao quyền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualification /IT-TECH,TECH/

[DE] Eignungsnachweis; Qualifikation

[EN] qualification

[FR] qualification

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

qualification

kỹ năng, phẩm chất, tư cách

Từ điển pháp luật Anh-Việt

qualification

(qualified, to qualify) : khả nãng, năng khiếu, tài năng, tư cách, trình dộ, (chuyên môn), phàm chat, sự hạn chê phạm vi. [L] qualifications (to exercise a right) - năng lực, nãng cách, được cấp tư năng (dê hành sủ một quyển) [L] [HC] [TM] property qualification - thue ngạch bầu cừ, mức thuế tuyên cừ. - registered qualification - năng lực dược cấp giấy phép hành nghe thảy thuôc. - qualifications of an official - hàm tước, tước vi của một cõng chức. - qualified acceptance - chấp nhận dưới diều kiện (của một khể ước v.v...) - qualified indorsement - sư bối thự (ký hậu) định rõ những giới hạn trách nhiệm cũa người bổi thự. - qualified offer - cung có diêu kiện. - qualified property - quyền cùa người được ký gời (tài sàn dưới hình thức hợp dắng lại) hay người nhận chắp hữu tài sàn vá quyền phụ dinh (phn general property hay ownership cùa người ký gời hay ngưới cho mượn). - qualified title - bằng khoán sờ hữu dược đãng kỷ dưới diều kiện đình chỉ hoặc diếu kiện khác, được ẩn định ớ so bộ. [TC] qualification share - cô phân diều lệ, cố phần đảm bào.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Qualifikation

[EN] qualification

[VI] năng lực chuyên môn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

qualification

A requisite for an employment, position, right, or privilege.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Qualifizierung

[EN] qualification

[VI] Năng lực nghề nghiệp