qualification
(qualified, to qualify) : khả nãng, năng khiếu, tài năng, tư cách, trình dộ, (chuyên môn), phàm chat, sự hạn chê phạm vi. [L] qualifications (to exercise a right) - năng lực, nãng cách, được cấp tư năng (dê hành sủ một quyển) [L] [HC] [TM] property qualification - thue ngạch bầu cừ, mức thuế tuyên cừ. - registered qualification - năng lực dược cấp giấy phép hành nghe thảy thuôc. - qualifications of an official - hàm tước, tước vi của một cõng chức. - qualified acceptance - chấp nhận dưới diều kiện (của một khể ước v.v...) - qualified indorsement - sư bối thự (ký hậu) định rõ những giới hạn trách nhiệm cũa người bổi thự. - qualified offer - cung có diêu kiện. - qualified property - quyền cùa người được ký gời (tài sàn dưới hình thức hợp dắng lại) hay người nhận chắp hữu tài sàn vá quyền phụ dinh (phn general property hay ownership cùa người ký gời hay ngưới cho mượn). - qualified title - bằng khoán sờ hữu dược đãng kỷ dưới diều kiện đình chỉ hoặc diếu kiện khác, được ẩn định ớ so bộ. [TC] qualification share - cô phân diều lệ, cố phần đảm bào.