TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befähigung

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trao quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

befähigung

qualification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skill

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

befähigung

Befähigung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

befähigung

Autonomisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capacités

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für diese Arbeit fehlt ihm die Befähi gung

hắn không có đũ khả năng thực hiện công việc này

die Befähigung zum Richteramt haben

có đủ năng lực để đảm nhiệm cứcmg vị thẩm phán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befähigung /die; -/

khả năng; năng lực; năng khiếu (Eignung, Tauglichkeit; Bega bung);

für diese Arbeit fehlt ihm die Befähi gung : hắn không có đũ khả năng thực hiện công việc này die Befähigung zum Richteramt haben : có đủ năng lực để đảm nhiệm cứcmg vị thẩm phán.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Befähigung

capacités

Befähigung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befähigung /f =, -en/

khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, khiếu, tài; [sự] hữu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp; khuynh hưóng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Befähigung

[DE] Befähigung

[EN] qualification, skill

[FR] Autonomisation

[VI] Trao quyền