Việt
khả năng
năng lực
năng khiếu
Trao quyền
súc
khiếu
tài
Anh
qualification
skill
Đức
Befähigung
Pháp
Autonomisation
capacités
für diese Arbeit fehlt ihm die Befähi gung
hắn không có đũ khả năng thực hiện công việc này
die Befähigung zum Richteramt haben
có đủ năng lực để đảm nhiệm cứcmg vị thẩm phán.
Befähigung /die; -/
khả năng; năng lực; năng khiếu (Eignung, Tauglichkeit; Bega bung);
für diese Arbeit fehlt ihm die Befähi gung : hắn không có đũ khả năng thực hiện công việc này die Befähigung zum Richteramt haben : có đủ năng lực để đảm nhiệm cứcmg vị thẩm phán.
Befähigung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, khiếu, tài; [sự] hữu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp; khuynh hưóng.
[DE] Befähigung
[EN] qualification, skill
[FR] Autonomisation
[VI] Trao quyền