TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trao quyền

trao quyền

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho quyền tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao vây

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trao quyền

empower

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Empowerment

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

enable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

qualification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

skill

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

invest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trao quyền

befähigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Befähigung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

freistellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trao quyền

habiliter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Autonomisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. freistellen

cho ai được tự do quyết định điều gì

es wurde ihm frei gestellt, wie er seine Arbeit einteilte

anh ta được tự do sắp xểp công việc của mình.

jmdm. ein Erbe usw.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

invest

Trao quyền, bổ nhiệm, bao vây, đầu tư

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freistellen /(sw. V.; hat)/

trao quyền; cho quyền tự do (chọn lựa, quyết định );

cho ai được tự do quyết định điều gì : jmdm. etw. freistellen anh ta được tự do sắp xểp công việc của mình. : es wurde ihm frei gestellt, wie er seine Arbeit einteilte

zusprechen /(st. V.; hat)/

công nhận; trao tặng; giao cho; trao quyền (zuerkennen);

: jmdm. ein Erbe usw.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trao quyền

[DE] befähigen

[EN] enable, qualify, empower

[FR] habiliter

[VI] trao quyền

Trao quyền

[DE] Befähigung

[EN] qualification, skill

[FR] Autonomisation

[VI] Trao quyền

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Empowerment

TRAO QUYỀN

mọi người-cả nữ và nam đều có quyền kiểm soát cuộc sống của họ đặt ra các mục tiêu của riêng họ, thu thập kỹ năng, xây dựng lòng tự tin, giải quyết vấn đề và xây dựng sự tự tin. Không ai có thể trao quyền cho ai chỉ có các cá nhân có thể tự mình trao quyền quyết định cho chính mình khi quyết định lựa chọn hoặc nói ra chính kiến của mình. Tuy nhiên, các tổ chức bao gồm cả các tổ chức nước ngoài có thể hỗ trợ các quá trình trong đó tạo điều kiện cho các cá nhân hoặc cộng đồng trao quyền cho chính mình.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

empower

trao quyền