TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enable

Làm cho có khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao quyền hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho có hiệu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho có hiệu lưc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trao quyền

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

enable

enable

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

activate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

execute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

qualify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

empower

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

enable

ermöglichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

möglich machen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freigeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Kraft setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befähigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

enable

habiliter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enable,qualify,empower

[DE] befähigen

[EN] enable, qualify, empower

[FR] habiliter

[VI] trao quyền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freigeben /vt/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] enable

[VI] cho phép, kích hoạt

freigeben /vt/V_THÔNG/

[EN] enable

[VI] cho phép, kích hoạt

einschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] enable

[VI] cho phép (máy tính)

in Kraft setzen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] activate, enable

[VI] kích hoạt, khởi động, làm cho có hiệu lực

aktivieren /vt/M_TÍNH/

[EN] enable, execute

[VI] kích hoạt, cho phép, làm cho có hiệu lưc (máy tính)

Từ điển toán học Anh-Việt

enable

có thể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enable

Làm cho có khả năng, năng quyền, điều kiện, trao quyền hành, thẩm quyền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ermöglichen

enable

möglich machen

enable

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

enable

cho phép; bật máy; khởi động 1. Cho phép là cho quyền một hoạt động mà nếu khổng thì bi triệt, như ghi lên bằng từ. Thuật ngữ thường ngụ ý sự bắt đầu hoặc sự khôi phục một khả nãng của hệ thống hoặc chương trình. Ví dụ, một chương trình có thề cho phép xuất hiện các ngắt vốn tạm thời treo đề xử lý tới hạn mà không cần sự gián đoạn. Người quản trị mạng có thề cho phép In ở một máy in vốn được bồ sung vào mạng hoặc ở một máy in trước đó không được cho phép phục vụ. 2. Bật máy ở đây là làm cho một hệ máy tính hoặc một bộ phận của thiết bị chạy được. 3. Khỏi động là cho một thiết bi hoặc mạch hoạt động bằng cách tác dựng tín hiệu hoặc xung khởi động (trigơ).