freigeben /vt/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/
[EN] enable
[VI] cho phép, kích hoạt
freigeben /vt/V_THÔNG/
[EN] enable
[VI] cho phép, kích hoạt
einschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] enable
[VI] cho phép (máy tính)
in Kraft setzen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] activate, enable
[VI] kích hoạt, khởi động, làm cho có hiệu lực
aktivieren /vt/M_TÍNH/
[EN] enable, execute
[VI] kích hoạt, cho phép, làm cho có hiệu lưc (máy tính)