Việt
ủng hộ
tạo điều kiện
cho khả năng
giúp đd
góp phần.
tạo khả năng
giúp đỡ
góp phần
Anh
enable
Đức
ermöglichen
Anlaufkupplungen ermöglichen der Antriebsmaschine unbelastet hochzufahren.
Ly hợp khởi động giúp động cơ chính khởi động không bị quá tải.
v Winkeländerungen ermöglichen
Giúp dễ dàng thay đổi góc
Weiches und ruckfreies Anfahren ermöglichen.
Giúp khởi chạy êm ái, không rung giật.
Schnelles und störungsfreies Schalten ermöglichen.
Giúp chuyển số nhanh, không bị trở ngại.
Giúp cho việc khởi chạy êm dịu, không rung giật
jmdm. etw. ermög lichen
tạo điều kiện cho ai làm gì
ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht
tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian.
ermöglichen /(sw. V.; hat)/
tạo điều kiện; tạo khả năng; giúp đỡ; ủng hộ; góp phần (möglich machen);
jmdm. etw. ermög lichen : tạo điều kiện cho ai làm gì ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht : tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian.
ermöglichen /vt/
cho khả năng, giúp đd, ủng hộ, tạo điều kiện, góp phần.