TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ermöglichen

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ermöglichen

enable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ermöglichen

ermöglichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anlaufkupplungen ermöglichen der Antriebsmaschine unbelastet hochzufahren.

Ly hợp khởi động giúp động cơ chính khởi động không bị quá tải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Winkeländerungen ermöglichen

Giúp dễ dàng thay đổi góc

Weiches und ruckfreies Anfahren ermöglichen.

Giúp khởi chạy êm ái, không rung giật.

Schnelles und störungsfreies Schalten ermöglichen.

Giúp chuyển số nhanh, không bị trở ngại.

Weiches und ruckfreies Anfahren ermöglichen.

Giúp cho việc khởi chạy êm dịu, không rung giật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. ermög lichen

tạo điều kiện cho ai làm gì

ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht

tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermöglichen /(sw. V.; hat)/

tạo điều kiện; tạo khả năng; giúp đỡ; ủng hộ; góp phần (möglich machen);

jmdm. etw. ermög lichen : tạo điều kiện cho ai làm gì ich komme, sobald meine Zeit es ermöglicht : tôi sẽ đến ngay khi sắp xếp được thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermöglichen /vt/

cho khả năng, giúp đd, ủng hộ, tạo điều kiện, góp phần.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ermöglichen

enable