TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho có hiệu lực

làm cho có hiệu lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu quả

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đệ đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phê duyệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phê chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm cho có hiệu lực

Effect

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

activate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

validate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm cho có hiệu lực

Bewirken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Kraft setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

für gültig erklären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klage erheben

đệ đơn kiện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Kraft setzen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] activate, enable

[VI] kích hoạt, khởi động, làm cho có hiệu lực

für gültig erklären /vt/M_TÍNH/

[EN] validate

[VI] phê duyệt, phê chuẩn, làm cho có hiệu lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben /(st. V.; hat)/

(verblasst) đệ đơn; làm cho có hiệu lực (vorbringen, geltend machen);

đệ đơn kiện. : Klage erheben

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiệu quả,làm cho có hiệu lực

[DE] Bewirken

[EN] Effect

[VI] hiệu quả, làm cho có hiệu lực