Việt
phê duyệt
công nhận
phê chuẩn
làm cho có hiệu lực
cùng ký
cùng phê duyệt
ký chứng thực
ký tiếp
ký ăp
phê nhận
Anh
approved
approve
validate
Đức
zugelassen
zulassen
für gültig erklären
bei-
zustimmen
gutheißen
billigen
gegehzeichnen
v Liegt bei einem Inspektions- und Wartungsauftrag das entsprechend gültige Formular bei und wird es nach den Vorgaben abgearbeitet?
Các yêu cầu dịch vụ kiểm tra và bảo dưỡng có đi kèm với biểu mẫu phù hợp được phê duyệt không, và các nhân viên có tuân theo tiến trình làm việc được mô tả trong các biểu mẫu hay không?
Nach entsprechender Konditionierung des Motors (Motortemperatur mind. 60 °C) werden mit Hilfe zugelassener Prüfgeräte und Prüfverfahren folgende Istwerte auf Übereinstimmung mit den Sollwerten geprüft:
Sau khi động cơ đạt điều kiện vận hành phù hợp (nhiệt độ động cơ tối thiểu 60 °C), dùng các thiết bị thử nghiệm và tiến trình kiểm tra được phê duyệt để kiểm tra những trị số thực tế và so sánh với các giá trị được quy định:
er weigert sich gegenzuzeichnen
ông ấỷ từ chổi ký tiếp (vào một văn bản).
gegehzeichnen /(sw. V.; hat)/
cùng ký; cùng phê duyệt; ký chứng thực; ký tiếp; ký ăp; phê nhận; phê duyệt;
ông ấỷ từ chổi ký tiếp (vào một văn bản). : er weigert sich gegenzuzeichnen
bei- , zustimmen vt, gutheißen vt, billigen vt.
zugelassen /adj/V_TẢI/
[EN] approved
[VI] (được) phê duyệt
zulassen /vt/CH_LƯỢNG/
[EN] approve
[VI] phê duyệt, công nhận
für gültig erklären /vt/M_TÍNH/
[EN] validate
[VI] phê duyệt, phê chuẩn, làm cho có hiệu lực