kontrasignieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr)/
tiếp ký;
ký chứng thực;
nhận thực (gegen zeichnen);
gegehzeichnen /(sw. V.; hat)/
cùng ký;
cùng phê duyệt;
ký chứng thực;
ký tiếp;
ký ăp;
phê nhận;
phê duyệt;
ông ấỷ từ chổi ký tiếp (vào một văn bản). : er weigert sich gegenzuzeichnen