paraphieren /vt/
thị thực, phê nhận, chứng nhận, ký tắt.
Qualifikation f = /-en/
1. trình dộ nghiệp vụ [chuyên môn, kĩ thuật], tay nghề; 2. [sự] phê nhận, nhận xét.
vidieren,vidimieren /vt/
thị thực, phê nhận, chúng nhận, xác nhận, nhận thực.
Sichtvermerk /m -(e)s, -e/
dấu] thị thực xuất nhập cảnh, thị thực, phê nhận, chúng nhận.