TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị thực xuất nhập cảnh

thị thực xuất nhập cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phê nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thị thực xuất nhập cảnh

Visum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sichtvermerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Visum /n-s, -sa u -sen/

dấu] thị thực xuất nhập cảnh, thị thực.

Sichtvermerk /m -(e)s, -e/

dấu] thị thực xuất nhập cảnh, thị thực, phê nhận, chúng nhận.