TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visum

Visa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thị thực xuất nhập cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ chiếu có dấu thị thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt buộc phải có hộ chiếu thị thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

visum

visa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

visum

Visum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

visum

Visa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer mit einem Visum in die USA einreist, muss ab sofort seine Fingerabdrücke abgeben und sich fotografieren lassen

kể từ bây giờ, những ai muốn được thị thực nhập cảnh nước Mỹ phải chịu đề lấy dấu tay và chụp ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Visum /[’viizom], das; -s, Visa u. Visen/

hộ chiếu có dấu thị thực (nhập cảnh);

wer mit einem Visum in die USA einreist, muss ab sofort seine Fingerabdrücke abgeben und sich fotografieren lassen : kể từ bây giờ, những ai muốn được thị thực nhập cảnh nước Mỹ phải chịu đề lấy dấu tay và chụp ảnh.

Visum /zwang, der/

sự bắt buộc phải có hộ chiếu thị thực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Visum /n-s, -sa u -sen/

dấu] thị thực xuất nhập cảnh, thị thực.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Visum

[DE] Visum

[EN] visa

[FR] Visa

[VI] Visa