Việt
Visa
Anh
visa
Đức
Visum
Pháp
[DE] Visum
[EN] visa
[FR] Visa
[VI] Visa
visa [viza] n. m. Sự xác nhận, thị thục, dấu thị thực, chữ ký xác nhận. > Spécial. Dấu thị thực trên hộ chiếu, visa.