Việt
thị thực
phê nhận
xác nhận
chứng thực
chúng nhận
nhận thực.
Đức
vidieren
vidimieren
vidieren,vidimieren /vt/
thị thực, phê nhận, chúng nhận, xác nhận, nhận thực.
vidieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/
thị thực; phê nhận; chứng thực; xác nhận (beglaubigen, unterschreiben);