Việt
trình dộ nghiệp vụ
tay nghề
phê nhận
nhận xét.
Đức
Qualifikation f =
Qualifikation f = /-en/
1. trình dộ nghiệp vụ [chuyên môn, kĩ thuật], tay nghề; 2. [sự] phê nhận, nhận xét.