TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng phê duyệt

cùng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng phê duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký ăp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng phê duyệt

gegehzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er weigert sich gegenzuzeichnen

ông ấỷ từ chổi ký tiếp (vào một văn bản).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegehzeichnen /(sw. V.; hat)/

cùng ký; cùng phê duyệt; ký chứng thực; ký tiếp; ký ăp; phê nhận; phê duyệt;

ông ấỷ từ chổi ký tiếp (vào một văn bản). : er weigert sich gegenzuzeichnen