Việt
tán thành
đồng ý
hoan nghênh
phê chuẩn
tán đồng
khen ngợi
tán dương
chuẩn ý
chuẩn nhận
chuẩn
thỏa thuận
bằng lòng
nhận
Anh
approve
to back up
Đức
billigen
bürgen
Pháp
avaliser
So kann ein Behälter aus dem vergleichsweise billigen Rohstoff Borosilicatglas infolge der hohen Verarbeitungskosten und zusätzlich erforderlicher Ausrüstung (Kompensatoren, spezielle Rohrverbindungen usw.) letztlich teurer werden als ein solcher aus Chromnickelstahl.
Do đó một bồn chứa bằng vật liệu so ra tương đối rẻ là thủy tinh borosilicat nhưng vì chi phí gia công cao và lại đòi hỏi thêm các thiết bị phụ (khớp nối giãn nở, linh kiện đặc biệt nối đường ống v.v.) nên cuối cùng giá chi phí cao hơn bình chứa sản xuất bằng thép cao cấp chrom-nickel.
ích kann es nicht billigen, dass du dich daran beteiligst
mẹ không thể dồng ỷ khi thấy con tham gia vào hội đó.
billigen,bürgen /TECH/
[DE] billigen; bürgen
[EN] approve; to back up
[FR] avaliser
billigen /(sw. V.; hat)/
tán thành; đồng ý; phê chuẩn; hoan nghênh (gutheißen);
ích kann es nicht billigen, dass du dich daran beteiligst : mẹ không thể dồng ỷ khi thấy con tham gia vào hội đó.
billigen /vt/
tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn ý, chuẩn nhận, chuẩn, thỏa thuận, bằng lòng, nhận; nicht - không tán thành, phân đôi.
[EN] approve, approval
[VI] phê duyệt