TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bürgen

bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện việc bảo lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bürgen

guarantee

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

approve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to back up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bürgen

bürgen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

billigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bürgen

avaliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdnJetw. bürgen

bảo đảm cho ai/điều gì.

er hat für einen anderen gebürgt und muss nach dessen Konkurs mit seinem Vermögen eintreten

ông ẩy đã bảo lãnh cho một người và sau khi người này phá sản thì ông ấy phải dùng tài sản của mình để thanh toán.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

billigen,bürgen /TECH/

[DE] billigen; bürgen

[EN] approve; to back up

[FR] avaliser

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bürgen /(sw. V.; hat)/

bảo lãnh; bảo đảm (cho điều gì, cho ai);

für jmdnJetw. bürgen : bảo đảm cho ai/điều gì.

bürgen /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) thực hiện việc bảo lãnh;

er hat für einen anderen gebürgt und muss nach dessen Konkurs mit seinem Vermögen eintreten : ông ẩy đã bảo lãnh cho một người và sau khi người này phá sản thì ông ấy phải dùng tài sản của mình để thanh toán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bürgen /vi (für A)/

vi (für A) cam đoan, bảo lãnh, bảo đảm, bảo hành, chịu trách nhiệm, phụ trách.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bürgen

guarantee