bürgen /(sw. V.; hat)/
bảo lãnh;
bảo đảm (cho điều gì, cho ai);
für jmdnJetw. bürgen : bảo đảm cho ai/điều gì.
bürgen /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) thực hiện việc bảo lãnh;
er hat für einen anderen gebürgt und muss nach dessen Konkurs mit seinem Vermögen eintreten : ông ẩy đã bảo lãnh cho một người và sau khi người này phá sản thì ông ấy phải dùng tài sản của mình để thanh toán.