einstehen /(einstehn) vi (s) (für A)/
(einstehn) vi (s) (für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành; trả lỏi, phúc đáp, giải đáp, đáp, đáp ứng, phù hợp; für den Frieden einstehen đấu tranh cho hòa bình.
Unterpfand /n -(e)s, -pfänder/
sự] bảo đảm, bảo hành, bão lãnh.
verbürgen /vt/
cam đoan, bảo đảm, bảo hành;
Gewährleistung /f =, -en/
sự] bảo đảm, cam đoan, bảo hành; Gewährleistung geben [bieten] bảo đảm, bảo hành.
garantieren /I vt/
đảm bảo, bản đảm, bảo hành, bảo lãnh, cam đoam; II vi ịfm für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo lãnh.
Gewähr /f =/
sự] bảo lãnh, cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo đảm; für etw. (A) Gewähr bieten [geben] đảm bảo, bảo đảm, bảo hành; für fn, für etw. (A) Gewähr leisten [die Gewähr übernehmen] bảo hành, bảo lãnh.
Bürgschaft /f =, -en/
sự] bảo lãnh, bảo lĩrìh, bảo đảm, bảo hành, cam đoan.
bürgen /vi (für A)/
vi (für A) cam đoan, bảo lãnh, bảo đảm, bảo hành, chịu trách nhiệm, phụ trách.
sichern /vt/
1. bảo đảm, đảm bảo, bảo hành; sich (D) j-s Einverständnis - được sự đồng ý trưđc; 2. (gegen A, vorD) phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chỏ, bảo vệ; das Gewehrldden und sichern lên đạn và lấy chót an toàn; 3. bảo vệ, bảo hộ, giũ gìn.
Sicherheit /í/
1. = [sự] an toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; sich in Sicherheit bringen thoát thân, cứu thân, thoát, tránh; j-n, etw. in Sicherheit bringen cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc; mit Sicherheit chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; - leisten bảo đâm, bảo hành.