ungestortheit /í =/
sự] bình yên, yên tĩnh, yên ổn, yên.
ruhevoll /a/
yên tĩnh, yên lặng, bình yên, thanh tành, yên.
wohlbehalten /a/
bình yên, vô sự, không bị hư hông, còn nguyên vẹn;
Intaktsein /n -s/
sự] bình yên, vô sự, hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn.
gefahrlos /a/
không nguy hiểm, yên ổn, bình yên, bình yên vô sự, đáng tin cậy.
beherrscht /adv/
một cách] bình tĩnh, yên tĩnh, bình yên, yên ổn, điềm tĩnh, thản nhiên, thận trọng.
heil /a/
nguyên, cả, suốt, toàn bộ, ròng rã, nguyên vẹn, toàn bộ, bình yên, vô sự.
friedlich /a/
hòa hiếu, hiền hòa, ôn hòa, bình tĩnh, yên ổn, thanh bình, yên tĩnh, bình yên, bình an; yêu [chuộng] hòa bình; - er Vergleich sự dàn xếp ổn thỏa.
Befriedung /f =,/
sự] hòa giả, dàn hòa, dung hòa, điều hòa, trấn an, vỗ yên, vỗ về, trấn định, bình yên, thanh bình, bình tĩnh.
Frieden /m -s, =/
1. hòa bình; [sự, tinh thần] hòa thuận, thuận hòa, hòa hợp; - stiften giảng hòa, hòa giải, dàn hòa; - schließen [machen] giảng hòa (hòa giải, đấu dịu) vói nhau; Frieden halten sống hòa hợp (hòa thuận); den Frieden stören vi phạm hòa bình; den - bréchen vi phạm hiệp ưđc hòa bình; in Frieden trong hòa tình; 2. [sự] bình yên, yên tĩnh, yên ổn, yên; 3. in Frieden hin übergehen, zum ewigen - éingehen chết mất, mất, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung; (về vua...) băng hà, thăng hà, băng; (về sư, sãi...) tịch, qui tiên, chầu phật.
Sicherheit /í/
1. = [sự] an toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; sich in Sicherheit bringen thoát thân, cứu thân, thoát, tránh; j-n, etw. in Sicherheit bringen cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc; mit Sicherheit chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; - leisten bảo đâm, bảo hành.