wohlbehalten /a/
	
    	
			
bình yên,  vô sự,  không bị hư hông,  còn nguyên vẹn;  
	
	         
Intaktsein /n -s/
	
    	
			
sự] bình yên,  vô sự,  hoàn hảo,  hoàn thiện,  hoàn mĩ,  mĩ mãn. 
	
	         
Sicherheit /í/
	
    	
			
1. = [sự] an toàn,  bình yên,  vô sự,  không nguy hiểm;  sich in Sicherheit bringen thoát thân,  cứu thân,  thoát,  tránh;  j-n,  etw. in Sicherheit bringen cúu ai;  2. = [sự,  tính chất,  độ] đáng tin cây,  vững chắc,  chắc chắn;  3. = [sự] vững tin,  vũng lòng,  vững dạ,  vũng tâm,  tin tưđng;  tin chắc;  mit Sicherheit chắc chắn,  nhất định;  4. =,  -en (thương mại) [sự] bảo đâm,  bảo hành;  - leisten bảo đâm,  bảo hành.