Glaube /m -ns, -n/
lòng, niềm] tin, tin tưđng (an A vào ai, cái gì); [sự] tín ngưởng, tôn giáo, đạo; [lòng, sự] tin cậy, tín mộ, tín nhiệm; der - an Gott tín ngưông, sự tin vào tròi; einen Sache - schenken tin vào; am Glauben Schiffbruch erleiden mắt lòng tin; - n finden lấy lòng, có niềm tin.
unbeirrt /(unbeirrt) adv/
(unbeirrt) một cách] vũng tin, tin tưđng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn; sắt đá, kiên định.
sanguinisch /a/
1. lạc quan, dầy hi vọng, tin tưđng; 2. đô, hồng hào (về da); 3. đổ như máu, đẫm máu.
zielsicher /a/
1. đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; 2. vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưđng, tín chắc, chắc chắn; 3. có chí hưóng, có mục đích rõ rệt.
Sicherheit /í/
1. = [sự] an toàn, bình yên, vô sự, không nguy hiểm; sich in Sicherheit bringen thoát thân, cứu thân, thoát, tránh; j-n, etw. in Sicherheit bringen cúu ai; 2. = [sự, tính chất, độ] đáng tin cây, vững chắc, chắc chắn; 3. = [sự] vững tin, vũng lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưđng; tin chắc; mit Sicherheit chắc chắn, nhất định; 4. =, -en (thương mại) [sự] bảo đâm, bảo hành; - leisten bảo đâm, bảo hành.