Việt
có mục đích rõ rệt
có chí hưóng
nhằm mục tiêu nhát định
có chí hướng
có ý thức
có chủ đích
vững tin
vững tâm
tin tưởng
chắc chắn
Đức
zielbewußt
zielsicher
zielbewusst /(Adj.)/
có chí hướng; có mục đích rõ rệt; có ý thức; có chủ đích;
zielsicher /(Adj.)/
vững tin; vững tâm; tin tưởng; chắc chắn; có chí hướng; có mục đích rõ rệt;
zielbewußt /a/
có chí hưóng, có mục đích rõ rệt, nhằm mục tiêu nhát định; có ý thúc, có ý, hữu ý, cô tình, dụng ý.