zielbewußt /a/
có chí hưóng, có mục đích rõ rệt, nhằm mục tiêu nhát định; có ý thúc, có ý, hữu ý, cô tình, dụng ý.
zielsicher /a/
1. đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; 2. vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưđng, tín chắc, chắc chắn; 3. có chí hưóng, có mục đích rõ rệt.