Việt
đích
đích xác
chuẩn xác
chính xác
trúng đích
vững tin
vững lòng
vững dạ
vững tâm
tin tưđng
tín chắc
chắc chắn
có chí hưóng
có mục đích rõ rệt.
Đức
zielsicher
zielsicher /a/
1. đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; 2. vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưđng, tín chắc, chắc chắn; 3. có chí hưóng, có mục đích rõ rệt.