Glaubwürdigkeit /f =/
sự, tính chắt] đích xác, xác thực, đích thực.
verbürgt /a/
đích xác, xác thực, đích thực, đáng tin cậy.
glaublich /a/
đích xác, xác thực, đích thực, đáng tin cậy; es ist kaum glaublich đều đó ít xác thực.
Zuverlässigkeit /f =/
sự, tính chắt, độ] đáng tin cậy, vững chắc, chắc chắn, đích xác, xác thực.
vollwichtig /a/
1. dủ trọng lượng, có dủ súc nặng; 2. đích xác, xác thực, đích thực, đáng tin cậy.
drastisch /a/
1. dich, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu; 2. (y) mạnh, có tác dụng mạnh, công hiệu mạnh.
schlüssig /a/
1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng; 2.: sich (D) schlüssig über etw. (A) werden thông qua quyết định về vấn đề gì, đi đến kết luận, quyết định.
schlagend /a/
1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, đúng đích, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực; ein schlagend es Beispiel một thí dụ có súc thuyết phục; 2. schlagend e Wetter pl (mỏ) khí mỏ.
schlagfertig /a/
1. sẵn sàng chiến dấu; 2. nhanh trí, có tài ứng phó, mưu trí; 3. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc.
zielsicher /a/
1. đích, đích xác, chuẩn xác, chính xác, trúng đích; 2. vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưđng, tín chắc, chắc chắn; 3. có chí hưóng, có mục đích rõ rệt.