anschaulich /a/
trực quan, rõ ràng, có súc thuyết phục; j - m
überzeugend /a/
có lí lẽ xác đáng, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.
schlagend /a/
1. đích xác, chuẩn xác, chính xác, đúng đích, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực; ein schlagend es Beispiel một thí dụ có súc thuyết phục; 2. schlagend e Wetter pl (mỏ) khí mỏ.