Việt
trực quan
rõ ràng
có súc thuyết phục
đễ hiểu
sống động
Đức
anschaulich
anschaulich /(Adj.)/
rõ ràng; đễ hiểu; trực quan; sống động (deutlich, bildhaft, lebendig);
anschaulich /a/
trực quan, rõ ràng, có súc thuyết phục; j - m