motiviert /(Adj.)/
(Sprachw ) (từ ngữ) đễ hiểu;
rõ ràng;
anschaulich /(Adj.)/
rõ ràng;
đễ hiểu;
trực quan;
sống động (deutlich, bildhaft, lebendig);
luzid /[lu'tsiit] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
rõ ràng;
đễ hiểu;
sáng sủa;
minh bạch (verständlich, einleuchtend);