TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

motiviert

có động cơ mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

motiviert

motiviert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gesprächspartner wird damit gleichzeitig motiviert.

Nhờ đó, người nói được khích lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motiviert /(Adj.)/

(bildungsspr ) có động cơ mạnh mẽ; có ý chí (để thực hiện việc gì);

motiviert /(Adj.)/

(Sprachw ) (từ ngữ) đễ hiểu; rõ ràng;