Việt
có động cơ mạnh mẽ
có ý chí
đễ hiểu
rõ ràng
Đức
motiviert
Der Gesprächspartner wird damit gleichzeitig motiviert.
Nhờ đó, người nói được khích lệ.
motiviert /(Adj.)/
(bildungsspr ) có động cơ mạnh mẽ; có ý chí (để thực hiện việc gì);
(Sprachw ) (từ ngữ) đễ hiểu; rõ ràng;