Problemlos /a/
	
    	
			
không khó khăn,  đáng tin,  chắc chắn. 
	
	         
unbedenklich /a/
	
    	
			
1. khống nghi ngd [sợ hãi];  2. đáng tin,  tin cẩn,  tín cẩn (về người). 
	
	         
unfehlbar /I a/
	
    	
			
khống có sai lầm,  không bao già sai,  đáng tin;  II adv nhắt định,  chắc chắn,  ắt,  khắc. 
	
	         
überzeugend /a/
	
    	
			
có lí lẽ xác đáng,  có súc thuyết phục,  đáng tin,  hiển nhiên,  xác đáng,  xác thực. 
	
	         
schlagend /a/
	
    	
			
1. đích xác,  chuẩn xác,  chính xác,  đúng đích,  có súc thuyết phục,  đáng tin,  hiển nhiên,  xác đáng,  xác thực;  ein schlagend es Beispiel một thí dụ có súc thuyết phục;  2. schlagend e Wetter pl (mỏ) khí mỏ. 
	
	         
impressiv /a/
	
    	
			
1. gây ấn tương sâu sắc,  gây xúc động,  gợi cảm;  2. hùng vĩ,  nguy nga,  oai vệ,  uy nghi;  3. có lí lẽ xác đáng,  đáng tin,  hiển nhiên,  xác đáng,  xác thực. 
	
	         
bündig /I a/
	
    	
			
1. [có] mạch lạc,  khúc chiết,  kết cấu chặt chẽ;  2. [bị] nén,  ép,  bóp,  co,  hẹp,  rút gọn,  ngắn gọn,  vắn tắt,  tóm tắt,  cô đặc,  ngắn,  cô đọng;  3. có lý lẽ xác đáng,  có sức thuyết phục,  đáng tin,  làm phải tin,  hiển nhiên,  xác đang,  xác thực;  4. bắt buộc,  cương bách;  11 adv mạch lạc,  khúc chiết,  ngắn gọn,  cô đọng,  xác đáng,  hiển nhiên.