TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uy nghi

uy nghi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oái nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ấn tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thăng hoa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trọng thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

long trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chí tôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc thần thiêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chữ viết thảo của Ai cập xưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hãnh diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự hào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu hãnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự đắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao cà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ihre ~ tâu bệ hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem begütert.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ấn tương sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy nga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lí lẽ xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêng liêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

uy nghi

Sublime

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

solemn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majestic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hieratical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proud

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

uy nghi

majestätisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a erhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eindrucksvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

b Größe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erhabenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Würde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

OlympischeSpiele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoheitsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reprasentativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sublimieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Majestät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behäbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großartigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impressiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihre Majestät

tâu bệ hạ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Majestät /f =, -en/

1. [sự] cao cà, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi; 2.: ihre Majestät tâu bệ hạ.

behäbig /a/

1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm, tiện lợi, tiện dụng; 2. đưông đưòng, uy nghi, chững chạc, oai phong, lẫm liệt; béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tốt; 3. (cổ) xem begütert.

Großartigkeit /f =/

1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, oai vệ, uy nghi, trang trọng; 2. [tính] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.

impressiv /a/

1. gây ấn tương sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; 2. hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi; 3. có lí lẽ xác đáng, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.

hehr /a (thi ca)/

oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi, cao, cao cả, cao qúi, cao thượng, trác việt, thiêng liêng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

solemn

Trọng thể, long trọng, uy nghi

majestic

Uy nghi, oai vệ, cao cả, chí tôn

hieratical

Thuộc thần thiêng, thuộc tư tế, uy nghi, chữ viết thảo của Ai cập xưa

proud

Hãnh diện, tự hào, tự trọng, kiêu hãnh, kiêu căng, tự đắc, huy hoàng, tráng lệ, uy nghi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Thăng hoa,hùng vĩ,uy nghi

[DE] Sublimieren

[EN] Sublime

[VI] Thăng hoa, hùng vĩ, uy nghi,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

OlympischeSpiele

(geh ) oai vệ; uy nghi;

hoheitsvoll /(Adj.) (geh.)/

uy nghiêm; uy nghi; trang nghiêm;

majestätisch /(Adj.)/

lẫm liệt; uy nghi; oai nghiêm; oai phong (hoheitsvoll, würdevoll);

hehr /[he:r] (Adj.) (geh.)/

uy nghi; oái nghiêm; oai vệ; đường bệ;

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) gây ấn tượng mạnh mẽ; oai vệ; uy nghi;

Stolperstein /der/

to lón; đồ sộ; oai nghiêm; uy nghi (imposant, stattlich);

Từ điển Tầm Nguyên

Uy Nghi

Uy: xem Uy linh, Nghi: bộ dạng ở ngoài. Sẵn sàng tề chỉnh uy nghi. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uy nghi

a) erhaben (a), majestätisch (a), eindrucksvoll (a); b) Größe f, Erhabenheit f, Würde f.