TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chí tôn

chí tôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Uy nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oai vệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao cả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyền tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền tối thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: tối thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chí cao vô thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có chủ quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc lập tự chủ 2. Đấng thống trị tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quân vương.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chí tôn

majestic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

supremacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sovereign

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chí tôn

sehr ehrwürdig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majestic

Uy nghi, oai vệ, cao cả, chí tôn

supremacy

Quyền tối cao, quyền tối thượng, chủ quyền, tối cao, chí tôn

sovereign

1. Thuộc: tối thượng, tuyệt đối, chí tôn, tối cao, chí cao vô thượng, có chủ quyền, độc lập tự chủ 2. Đấng thống trị tối cao, nguyên thủ, quân vương.

Từ điển Tầm Nguyên

Chí Tôn

Chí: rất, tôn: lớn. Người lớn nhất trong một nước (ông Vua). Trên trướng gấm chí tôn vòi vọi. Cung Oán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chí tôn

sehr ehrwürdig (a).