TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền tối thượng

quyền tối thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyền tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chí tôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Quyền chủ tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đầu vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đệ Nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tiên 2. Chức vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyền lực Chủ tịch Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ giáo .<BR>~ of Peter Quyền Tối thượng của Thánh Phêrô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị Chủ tịch của Thánh Phêrô<BR>~ of the pope Quyền Tối thượng của Đức Giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quyền tối thượng

supremacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyền tối thượng

Hoheitsrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoheitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

supremacy

Quyền tối cao, quyền tối thượng, chủ quyền, tối cao, chí tôn

primacy

1. Quyền chủ tịch, Quyền tối thượng, Đầu vị, Đệ Nhất, ưu tiên 2. Chức vị, Quyền lực Chủ tịch Giám mục, Chủ giáo (primate).< BR> ~ of (St.) Peter Quyền Tối thượng của Thánh Phêrô, địa vị Chủ tịch của Thánh Phêrô< BR> ~ of the pope Quyền Tối thượng của Đức Giáo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoheitlich /(Adj.)/

(thuộc) quyền tối thượng; chủ quyền (của một quốc gia);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheitsrecht /n -es, -e/

quyền tối thượng, chủ quyền; Hoheits