TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoheitlich

qúi tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng lưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền tối thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hoheitlich

official

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hoheitlich

hoheitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amtlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beamtet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesetzlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staatlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hoheitlich

officiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amtlich,beamtet,gesetzlich,hoheitlich,staatlich /RESEARCH/

[DE] amtlich; amtlich (anerkannt), beamtet, gesetzlich, hoheitlich, staatlich

[EN] official

[FR] officiel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoheitlich /(Adj.)/

(thuộc) quyền tối thượng; chủ quyền (của một quốc gia);

hoheitlich /(Adj.)/

(selten) quí tộc; thượng lưu; quí phái (vornehm, würdevoll);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoheitlich /a/

qúi tộc, thượng lưu.