Việt
qúi tộc
thượng lưu.
quyền tối thượng
chủ quyền
quí tộc
thượng lưu
quí phái
Anh
official
Đức
hoheitlich
amtlich
beamtet
gesetzlich
staatlich
Pháp
officiel
amtlich,beamtet,gesetzlich,hoheitlich,staatlich /RESEARCH/
[DE] amtlich; amtlich (anerkannt), beamtet, gesetzlich, hoheitlich, staatlich
[EN] official
[FR] officiel
hoheitlich /(Adj.)/
(thuộc) quyền tối thượng; chủ quyền (của một quốc gia);
(selten) quí tộc; thượng lưu; quí phái (vornehm, würdevoll);
hoheitlich /a/
qúi tộc, thượng lưu.