Vornehmheit /f =/
1. [tính] quí phái; 2. bộ điệu quan trọng, vẻ quan dạng; [tính, sự] kiêu hãnh, kiêu ngạo, tự cao tự đại; 3. [sự] cao thượng, cao cả, cao quí.
vornehm /a/
1. [thuộc] quí tộc, qúi phái; 2. quí phái, quan dạng, chễm chê, kiêu hãnh, kiêu ngạo, tự cao, tự phụ; vornehm tun lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vé quan trọng; 3. cao cả, cao quí, cao thượng, thanh cao; das soll unsere vornehm ste Aufgabe sein đây là nhiệm vụ quan trọng nhắt của chúng tôi.