TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noble

Quí phái

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

quí tộc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cao quý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quý tộc/phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quý hiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

noble

noble

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

noble

edel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Life is a vessel of sadness, but it is noble to live life, and without time there is no life.

Cuộc sống tuy là một chuyến đi nặng trĩu nỗi buồn đấy, nhưng chịu đựng nó là cả một sự cao thượng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noble

quý hiếm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

noble

quý (kim loại), trơ (khí)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

noble

Cao quý, quý tộc/phái

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

edel

noble

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

noble

Quí phái, quí tộc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

noble

trơ hoá học Chỉ sự trơ trong hoạt động hoá học, nhất là chỉ sự trơ đối với ôxy.

Tự điển Dầu Khí

noble

o   hiếm, quý