edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
(veraltet) thuộc về giới quyền quý;
quý tộc (adlig);
edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
thuần chủng;
thuộc giông quý (rein rassig, hochgezüchtet);
edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
(geh ) cao quý;
hào hiệp;
cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ;
hài hòa (schön geformt) quý;
quý giá;
quý báu;
hảo hạng (vor züglich, hochwertig);