wertvoll /(Adj.)/
quý giá;
quý báu;
golden /(Adj.)/
quý như vàng;
quý giá;
wert /[ve:rt] (Adj.; -er, -este)/
(veraltend) thân mốn;
thân yêu;
quý mến;
yêu mến;
quý giá;
đáng quý;
ông bạn quý của tôi. : mein werter Freund
edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
(geh ) cao quý;
hào hiệp;
cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ;
hài hòa (schön geformt) quý;
quý giá;
quý báu;
hảo hạng (vor züglich, hochwertig);
GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật quý giá;
cái quý giá;
dầu mỏ : flüssiges Gold than đá. : schwarzes Gold