TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quý giá

quý giá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý như vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thượng đẹp đẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vật quý giá

vật quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái quý giá

vàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái quý giá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cómàu vàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

quý giá

 valuable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái quý giá

Gold

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quý giá

wertvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

golden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

edel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vật quý giá

GoldinderKehlehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái quý giá

Gold

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Produktionsmikroorganismenstämme wertvolle Betriebsmittel darstellen, ist die Stammhaltung und Konservierung besonders wichtig, um die genetische Stabilität dieser Hochleistungsstämme sowohl bei kurzfristiger Aufbewahrung als auch bei langfristiger Lagerung zu gewährleisten.

Vì các dòng vi sinh vật sản xuất là nguồn tài nguyên quý giá, vì vậy giữ và bảo quản chúng là một công việc đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự ổn định di truyền của các dòng có năng suất cao cho thời gian lưu trữ ngắn cũng như dài hạn.

Diese wertvollen Hochleistungsstämme sind Reinkulturen und werden beispielsweise für die Produktion von Biopharmazeutika als Impfgutkonserve für die Fermentationen in kleinen Ampullen entsprechend den gesetzlichen Vorgaben in Zellbank-Systemen (Master Cell Bank (MCB) und davon für Produktionszwecke abgeleiteter Working Cell Bank (WCB)) gelagert.

Các chủng vi sinh vật quý giá này là những dòng vi sinh tinh khiết và được lưu trữ để sản xuất dược phẩm, thí dụ làm vật liệu cấy (dự trữ) chứa trong ống nghiệm nhỏ có nắp cho các tiến trình lên men theo quy định của ngân hàng tế bào chủ MCB (Master Cell Bank) và từ đó được lưu trữ cho mục tiêu sản xuất ngân hàng tế bào hoạt độngWCB (Working Cell Bank).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein werter Freund

ông bạn quý của tôi.

flüssiges Gold

dầu mỏ

schwarzes Gold

than đá.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vàng,cái quý giá,cómàu vàng

[DE] Gold

[EN] Gold

[VI] vàng, cái quý giá, cómàu vàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wertvoll /(Adj.)/

quý giá; quý báu;

golden /(Adj.)/

quý như vàng; quý giá;

wert /[ve:rt] (Adj.; -er, -este)/

(veraltend) thân mốn; thân yêu; quý mến; yêu mến; quý giá; đáng quý;

ông bạn quý của tôi. : mein werter Freund

edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/

(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);

GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/

vật quý giá; cái quý giá;

dầu mỏ : flüssiges Gold than đá. : schwarzes Gold

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valuable

quý giá

 valuable /xây dựng/

quý giá

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý giá