Việt
Quý báu
đầy giá trị
có giá trị lớn
quý giá
Anh
precious
valuable
Đức
wertvoll
wertvoll /(Adj.)/
đầy giá trị; có giá trị lớn;
quý giá; quý báu;
[VI] Quý báu
[DE] wertvoll
[EN] precious