TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wertvoll

Quý báu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wertvoll

precious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

valuable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wertvoll

wertvoll

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wertvoll /(Adj.)/

đầy giá trị; có giá trị lớn;

wertvoll /(Adj.)/

quý giá; quý báu;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wertvoll

precious

wertvoll

valuable

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

wertvoll

[VI] Quý báu

[DE] wertvoll

[EN] precious