TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quý báu

Quý báu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bằng vàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao thượng đẹp đẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quý báu

precious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

golden

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quý báu

wertvoll

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostbar .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

edel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wertvoll /(Adj.)/

quý giá; quý báu;

edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/

(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

golden

Bằng vàng, quý báu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quý báu

wertvoll (a), kostbar (a). quý chuộng beträchtig (a), schätzbar

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Quý báu

[VI] Quý báu

[DE] wertvoll

[EN] precious