Việt
Quý báu
Bằng vàng
quý giá
cao quý
hào hiệp
cao thượng đẹp đẽ
hài hòa quý
hảo hạng
Anh
precious
golden
Đức
wertvoll
kostbar .
edel
wertvoll /(Adj.)/
quý giá; quý báu;
edel /[’e:dol] (Adj.; edler, -ste)/
(geh ) cao quý; hào hiệp; cao thượng (menschlich vornehm) (geh ) đẹp đẽ; hài hòa (schön geformt) quý; quý giá; quý báu; hảo hạng (vor züglich, hochwertig);
Bằng vàng, quý báu
quý báu
wertvoll (a), kostbar (a). quý chuộng beträchtig (a), schätzbar
[VI] Quý báu
[DE] wertvoll
[EN] precious