TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

precious

qúy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Quý báu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Quý báu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

precious

precious

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

precious

wertvoll

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kostbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is too precious.

Thời gian quá ư quý báu.

But some evenings he will return to his desk knowing he has learned things about Nature that no one has ever known, ventured into the forest and found light, gotten hold of precious secrets.

Thế nhưng một đêm nào đấy ông sẽ lại trở lại bàn làm việc, biết rằng mình đã tìm ra được điều gì đấy trong tự nhiên mà trước ông chưa ai nghĩ đên, rằng ông đã dám dấn thân vào trong rừng sâu và tìm ra ánh sáng, rằng ông đã năm bứt được những bí ẩn quý báu.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Precious

Quý báu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kostbar

precious

wertvoll

precious

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

precious

[VI] Quý báu

[DE] wertvoll

[EN] precious

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

precious

qúy (đá, kim loại)

Tự điển Dầu Khí

precious

o   quý (kim loại)