Việt
qúy
Quý báu
Quý báu.
Anh
precious
Đức
wertvoll
kostbar
Time is too precious.
Thời gian quá ư quý báu.
But some evenings he will return to his desk knowing he has learned things about Nature that no one has ever known, ventured into the forest and found light, gotten hold of precious secrets.
Thế nhưng một đêm nào đấy ông sẽ lại trở lại bàn làm việc, biết rằng mình đã tìm ra được điều gì đấy trong tự nhiên mà trước ông chưa ai nghĩ đên, rằng ông đã dám dấn thân vào trong rừng sâu và tìm ra ánh sáng, rằng ông đã năm bứt được những bí ẩn quý báu.
Precious
[VI] Quý báu
[DE] wertvoll
[EN] precious
qúy (đá, kim loại)
o quý (kim loại)