Việt
giá trị
qúi giá
cao qúi
qúi
đắt đỏ. .
có giá trị
đắt tiền
quí giá
quan trọng
Anh
precious
valuable
Đức
kostbar
Die Zeit ist zu kostbar.
Thời gian quá ư quý báu.
sich kostbar machen (ugs.)
hiếm khi xuất hiện, hiếm khi ra ngoài.
kostbar /(Adj.)/
có giá trị; đắt tiền; quí giá (sehr wertvoll);
sich kostbar machen (ugs.) : hiếm khi xuất hiện, hiếm khi ra ngoài.
(emotional) quan trọng; quí giá;
kostbar /a/
giá trị, qúi giá, cao qúi, qúi, đắt đỏ. .