expensiv /(Adj.) (selten)/
đắt tiền (kostspielig);
kostbar /(Adj.)/
có giá trị;
đắt tiền;
quí giá (sehr wertvoll);
hiếm khi xuất hiện, hiếm khi ra ngoài. : sich kostbar machen (ugs.)
teuer /[’toyar] (Adj.; teurer, -ste)/
đắt tiền;
đắt đỏ;
mắc;
có giá cao;
một món đồ trang sức dắt tiền : teurer Schmuck hắn đã phải trả giá đắt cho sự nông nồi của mình : er hat seinen Leichtsinn teuer bezahlt ) jmdm. teuer zu stehen kom men: hậu quả xấu sẽ đến với ai. : jmdn./(auch