TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốn kém

tốn kém

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chi phi

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

đắt tiền

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tốn kém

expenses

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

expensive

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

costly

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tốn kém

ausgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufwendig

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aufwendige und teure Produktionsprozesse

Quy trình sản xuất phức tạp và tốn kém

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kostenintensiver, da teuere Bauteile.

:: Tốn kém hơn do các cấu kiện đắt tiền.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z. T. aufwendige Installation

Lắp đặt có phần tốn kém

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufwand und Kosten

Tốn kém và chi phí

v Feststellbremse aufwendig.

Chế tạo phanh đỗ xe tốn kém.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

aufwendig

[EN] expensive, costly

[VI] đắt tiền, tốn kém

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

expenses

chi phi, tốn kém

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốn kém

ausgeben vt.