TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwendig

đắt tiền

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tốn kém

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vất vả

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khó nhọc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

aufwendig

costly

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

expensive

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

laborious

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elaborate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufwendig

aufwendig

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

teuer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle diese Maßnahmen sind aufwendig und teuer.

Tất cả các biện pháp này đều tốn kém và đòi hỏi nhiều công sức.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erzeugung der Hochfrequenz und Signalauswertung relativ aufwendig

Tương đối tốn kém khi tạo tần số cao và khi đánh giá tín hiệu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der Farbund Materialwechsel ist sehr aufwendig.

:: Việc thay đổi màu và vật liệu rất phức tạp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feststellbremse aufwendig.

Chế tạo phanh đỗ xe tốn kém.

v Belagwechsel und Wartung sind aufwendig

Thay bố phanh và bảo dưỡng có chi phí cao

Lexikon xây dựng Anh-Đức

teuer,aufwendig

costly

teuer, aufwendig

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufwendig

elaborate

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

aufwendig

[EN] expensive, costly

[VI] đắt tiền, tốn kém

aufwendig

[EN] laborious

[VI] vất vả, khó nhọc