TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elaborate

Tỉ mỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỹ lưỡng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công phu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trau chuốt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tinh vi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Soạn thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày chi tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xây dựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh tế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoàn thiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

elaborate

elaborate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elaborate

aufwendig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entwickelt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kompliziert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sorgfältig ausgearbeitet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elaborate

elaborer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elaborate /TECH/

[DE] erstellen

[EN] elaborate

[FR] elaborer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elaborate

gia công, tinh tế, hoàn thiện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elaborate

Soạn thảo, trình bày chi tiết, xây dựng, chế biến, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufwendig

elaborate

entwickelt

elaborate

kompliziert

elaborate

sorgfältig ausgearbeitet

elaborate

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elaborate

Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, trau chuốt, công phu, tinh vi