TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình bày chi tiết

trình bày chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soạn thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xây dựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tỉ mỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỹ lưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công phu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trình bày chi tiết

elaborate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trình bày chi tiết

entwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Darstellung aller Apparate und Maschinen im Detail, aller Rohrleitungen und Armaturen und aller MSR-Einrichtungen mit genormten grafischen Symbolen

Trình bày chi tiết các thiết bị và máy móc, tất cả các đường ống và phụ kiện và tất cả các thiết bị điều khiển với biểu tượng theo tiêu chuẩn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorgesteuertes Ventil (ausführliche Darstellung)

Van để điều khiển trước (trình bày chi tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine mathematische Formel entwickeln

khai triển một công thức toán học. 1

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elaborate

Soạn thảo, trình bày chi tiết, xây dựng, chế biến, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwickeln /(sw. V.; hat)/

khai triển; trình bày chi tiết;

khai triển một công thức toán học. 1 : eine mathematische Formel entwickeln