Việt
trình bày chi tiết
khai triển
Soạn thảo
xây dựng
chế biến
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
công phu
Anh
elaborate
Đức
entwickeln
Darstellung aller Apparate und Maschinen im Detail, aller Rohrleitungen und Armaturen und aller MSR-Einrichtungen mit genormten grafischen Symbolen
Trình bày chi tiết các thiết bị và máy móc, tất cả các đường ống và phụ kiện và tất cả các thiết bị điều khiển với biểu tượng theo tiêu chuẩn
Vorgesteuertes Ventil (ausführliche Darstellung)
Van để điều khiển trước (trình bày chi tiết
eine mathematische Formel entwickeln
khai triển một công thức toán học. 1
Soạn thảo, trình bày chi tiết, xây dựng, chế biến, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu
entwickeln /(sw. V.; hat)/
khai triển; trình bày chi tiết;
khai triển một công thức toán học. 1 : eine mathematische Formel entwickeln