TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công phu

công phu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tỉ mỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỹ lưỡng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trau chuốt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tinh vi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Soạn thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày chi tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xây dựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

công phu

elaborate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

công phu

arbeitsaufwendig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

achtsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

arbeitsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nietverbindungen bedürfen einer aufwendigeren Vorbereitung und schwächen die Bauteile durch die Bohrungen.

Mối ghép đinh tán đòi hỏi sự chuẩn bị công phu và gây suy yếu chi tiết máy bởi các lỗ khoan.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elaborate

Soạn thảo, trình bày chi tiết, xây dựng, chế biến, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elaborate

Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, trau chuốt, công phu, tinh vi

Từ điển Tầm Nguyên

Công Phu

Công: công trình (làm một việc gì), phu: người làm phu. Làm một việc gì cần có khó nhọc và thời gian. Nghề chơi cũng lắm công phu. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công phu

arbeitsaufwendig (a); achtsam (a), arbeitsam (a)