Việt
công phu
Tỉ mỉ
kỹ lưỡng
trau chuốt
tinh vi
Soạn thảo
trình bày chi tiết
xây dựng
chế biến
Anh
elaborate
Đức
arbeitsaufwendig
achtsam
arbeitsam
Nietverbindungen bedürfen einer aufwendigeren Vorbereitung und schwächen die Bauteile durch die Bohrungen.
Mối ghép đinh tán đòi hỏi sự chuẩn bị công phu và gây suy yếu chi tiết máy bởi các lỗ khoan.
Soạn thảo, trình bày chi tiết, xây dựng, chế biến, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu
Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, trau chuốt, công phu, tinh vi
Công Phu
Công: công trình (làm một việc gì), phu: người làm phu. Làm một việc gì cần có khó nhọc và thời gian. Nghề chơi cũng lắm công phu. Kim Vân Kiều
arbeitsaufwendig (a); achtsam (a), arbeitsam (a)