achtsam /(Adj.) (geh.)/
chú ý;
chăm chú;
cảnh giác (aufmerksam, wachsam);
ein achtsames Auge auf jmdn., (etw.) haben : cảnh giác vôi ai (việc gì).
achtsam /(Adj.) (geh.)/
thận trọng;
cẩn thận;
đắn đo;
chín chắn (vorsichtig, sorgfältig);
etw. achtsam ausführen : làm việc gì một cách cẩn thận. :