behutsam /a/
cẩn thận, thận trọng.
Behutsamkeit /í =/
sự, tính] cẩn thận, thận trọng.
akrib /a/
chính xác, chuẩn xác, cẩn thận, chu đáo.
Akribie /f =/
sự] chính xác, chuẩn xác, cẩn thận, chu đáo.
Bedacht /m -(e)s/
sự] cân nhắc, suy tính, thận trọng, cẩn thận; mit Bedacht một cách cân nhắc; auf etw (A) Bedacht nehmen xem betácht II.
Umsicht /f =/
sự, tính] thận trọng, cẩn thận, đắn đo, chúi chắn, dè dặt.
umsichtig /a/
thận trọng, cẩn thận, đắn đo, chín chắn, dè dặt.
Vorsicht /í =/
tính, sự] thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn; Vorsicht
vorsichtig /a/
cẩn thận, đắn đo, chín chắn, thận trọng, dè dặt.
akkurat /a/
cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, đúng đắn, chính xác.
Akkuratesse /f =/
sự, tính] cẩn thận, chu đáo, kỹ càng, đúng đắn, chính xác.
aufmerksam /I a/
1. chăm chú, chú ý, cẩn thận, kĩ càng, chu đáo;
Vorsichtigkeit /í =/
sự, tính] cẩn thận, thận trọng, đắn đo, chín chắn, dè dặt, đắn đo.
pfleglich /I a chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận; II adv/
1. [một cách] chịu khó, cần mẫn, chăm chí, siêng năng, cẩn thận; 2. như thưòng lệ.
Sorgfalt /í =/
1. [tính, sự] cẩn thận, chu đáo, kĩ lưõng, kĩ càng, cặn kẽ, chính xác, đúng đắn, tận tâm; 2. [tính] ân cần, chu đáo, vồn vã, chịu khó, cần mẫn, siêng năng, cẩn thận.
schonend /adv/
một cách] cẩn thận, thận trọng, mềm mại, khoan dung, độ lượng, khoan hồng, bao dung, kẻ cả.
sorgfältig /a/
cẩn thận, chu đao, kĩ lưdng, kĩ càng, cặn kẽ, đúng đắn, tận tâm.
Bedächtigkeit /í =/
sự] thận trọng, cẩn thận, trì trệ, khôn ngoan, binh tĩnh, bình thản, điềm đạm.
bestrebsam /a/
cô gắng, chịu khó, chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, cẩn thận, chu đáo.
säuberlich /adv/
1. [một cách] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [một cách] gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng.
achtsam /a/
chú ý. chăm chú, cảnh giác, thận trọng, cẩn thận, đắn đo, chín chắn, dè dặt.
berechnend /a/
tiết kiệm, tằn tiện, dè sẻn, thận trọng, chín chắn, cẩn thận, chi li, biét lo toan, biết tính toán; er ist sehr berechnend anh ta rất tính toán.
sauber /I a/
1. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, trong sạch; 2. thanh bạch, thanh liêm; 3. đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, tinh tế, kĩ càng, kĩ lưông; 4. kháu, xinh, đẹp, kháu khỉnh, xinh đẹp; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất, chỉnh tề; 2. [một cách] cẩn thận, chu đáo, kĩ càng.
besorgt /a/
ân cần, chu đáo vồn vã cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận, băn khoăn, lo lắng, lo âu , bận tâm, bận trí; um [für]j-n, um [für] etw (A) besorgt sein lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, bàn khoăn, áy náy; eifrig besorgt sein (zu + inf) cổ gắng, gắng súc.
Sauberkeit /f =/
1. [sự] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [sự] gọn gàng, cẩn thận, tinh tế, chu đáo, kĩ càng; 3. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh bạch, thanh cao.
reiflich /a/
chín chắn, suy nghĩ kĩ càng, cân nhắc cẩn thận, cẩn thận, chu đáo.